TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 desk

bàn viết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn xoa phẳng vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn điều khiển hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 desk

 desk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smoothing board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 writing desk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bureau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system control panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator console

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desk

bàn viết

 desk /điện lạnh/

bàn (điều khiển)

smoothing board, desk

bàn xoa phẳng vữa

 desk, writing desk /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

bàn viết

 bureau, desk, working table

bàn làm việc

system control panel, control points, desk, operator console, panel

bàn điều khiển hệ thống