Việt
bảng khí cụ
bảng điều khiển
bảng đồng hồ
bảng đồng hồ đo
Anh
dashboard
dash
instrument/control panel
Đức
Armaturenbrett
Schalttafeleinsatz
Schaltbrett
Instrumententafel
Instrumentenbrett
Kunststoffteile, wie z.B. Armaturenbrett, Türverkleidungen etc., mit einem in Kunststoffreiniger getränkten Lappen abwischen.
Lau những bộ phận bằng nhựa như bảng khí cụ, lớp bọc cửa .v.v… bằng giẻ thấm ướt chất tẩy rửa chất dẻo.
Instrumentenbrett /das/
bảng đồng hồ đo; bảng khí cụ; bảng điều khiển (Arma turenbrett);
Armaturenbrett /das/
bảng đồng hồ đo; bảng khí cụ; bảng điều khiển;
Schaltbrett /nt/ÔTÔ/
[EN] dash, dashboard
[VI] bảng khí cụ, bảng điều khiển
Instrumententafel /f/ÔTÔ/
Armaturenbrett,Schalttafeleinsatz
[EN] dashboard; instrument/control panel
[VI] Bảng khí cụ, bảng đồng hồ
dash /toán & tin/
dashboard /toán & tin/
dash, dashboard /ô tô/