Việt
bảng khí cụ
tấm chán bùn
bảng điều khiển
bảng khí cụ đo
bảng đồng hồ
Anh
dashboard
dash
instrument/control panel
instrument board
instrument panel
Đức
Armaturenbrett
Schaltbrett
Instrumententafel
Schalttafeleinsatz
Instrumentenbrett
Pháp
tableau de bord
dashboard,instrument board,instrument panel /TECH/
[DE] Armaturenbrett; Instrumentenbrett; Schaltbrett
[EN] dashboard; instrument board; instrument panel
[FR] tableau de bord
Armaturenbrett,Schalttafeleinsatz
[EN] dashboard; instrument/control panel
[VI] Bảng khí cụ, bảng đồng hồ
Schaltbrett /nt/ÔTÔ/
[EN] dash, dashboard
[VI] bảng khí cụ, bảng điều khiển
Instrumententafel /f/ÔTÔ/
Armaturenbrett /nt/ÔTÔ/
[VI] bảng khí cụ đo, bảng điều khiển