Instrumententafel /f/ÔTÔ/
[EN] dash, dashboard
[VI] bảng khí cụ, bảng điều khiển
Instrumententafel /f/ÔTÔ/
[EN] instrument panel
[VI] bảng điều khiển (phụ tùng)
Instrumententafel /f/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] instrument panel
[VI] bảng dụng cụ, bảng điều khiển