key in
nhập dữ liệu bằng phím
key in /toán & tin/
nhập dữ liệu bằng phím
key in /xây dựng/
bấm phím
key in /xây dựng/
bấm phím (số hiệu)
key in /điện tử & viễn thông/
bấm phím (số hiệu)
key in
bấm phím
key in
bấm phím (số hiệu)
input output, key in /toán & tin/
xuất nhập liệu
Là nhập dữ liệu vào máy tính bằng key board.
information input, key in /toán & tin/
nhập thông tin
Là nhập dữ liệu vào máy tính bằng key board.
key in, keyboard, type
đánh máy
key depression, key in, keying
sự nhấn phím