Việt
nhập thông tin
đầu vào thông tin
Anh
information input
key in
Đức
Informationseingabe
Informationseingabe /f/M_TÍNH/
[EN] information input
[VI] nhập thông tin, đầu vào thông tin
information input, key in /toán & tin/
Là nhập dữ liệu vào máy tính bằng key board.