TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

input - output

Đầu vào - đầu ra

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

bảng cân đối liên ngành.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
input output

xuất nhập liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

input - output

Input - output

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
input output

input output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input output, key in /toán & tin/

xuất nhập liệu

Là nhập dữ liệu vào máy tính bằng key board.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Input - output

Đầu vào - đầu ra (I-O), bảng cân đối liên ngành.

Một phương pháp phân tích trong đó nền kinh tế được thể hiện bằng một tập hợp các HÀM SẢN XUẤT TUYẾN TÍNH mô tả mối quan hệ tương tác giữa các ngành.