introdlizieren /(sw. V.; hat) (selten)/
đút vào;
đưa vào;
inkorporieren /(sw. V.; hat)/
(bes Med ) cho vào;
đưa vào (cơ thể);
hereingeben /(st. V.; hat)/
đưa vào;
chuyển vào [in + Akk ];
hereinreichen /(sw. V.; hat)/
đưa vào;
chìa vào;
komplimentieren /(sw. V.; hat) (geh.)/
chào;
mời vào;
đưa vào (một cách lịch thiệp);
einfuhren /(sw. V.; hat)/
đưa vào;
đút vào;
đẩy [in + Akk : vào ];
luồn một ống qua miệng vào dạ dày. : einen Schlauch durch den Mund in den Magen einführen
hereinjfüh /.ren (sw. V.; hat)/
đẫn vào;
đưa vào;
dắt vào [in + Akk ];
cô hãy đưa. vị khách vào trong này. : führen Sie den Gast bitte herein
hereinholen /(sw. V.; hat)/
mang vào;
đưa vào;
đem vào [in + Akk ];
hereinnehmen /(st. V.; hat)/
lấy vào;
cầm vào;
đưa vào [in + Akk ];
đem vật gì vào nhà. : etw. ins Haus hereinnehmen
hereintragen /(st. V.; hat)/
mang vào;
đưa vào;
đem vào;
einbringen /(unr. V.; hat)/
mang vào;
đưa vào;
đút vào (hineinschaffen);
đưa một con tàu vào bến cảng. : ein Schiff in den Hafen einbringen
einbringen /(unr. V.; hat)/
đưa vào;
ghi vào (dự án luật ) để thông qua;
đệ trình một bộ luật trước quốc hội liên bang. : im Bundestag ein Gesetz einbringen
zuzählen /(sw. V.; hat)/
bổ sung vào;
đưa vào;
kể vào;
schieben /['ji:ban] (st. V.)/
(hat) đẩy vào;
cho trượt vào;
đưa vào;
đẩy bánh mì vào lò nướng. (hat) xô (ai), đẩy (ai) : Brot in den Ofen schieben người mẹ vội vã xô đứa con trai khỏi căn phòng. sich schieben: len qua, chen qua, lách qua, nhích : die Mutter schiebt die Kinder hastig aus dem Zimmer : er schob sich durchs Gewühl
zuführen /(sw. V.; hat)/
đưa (khí, nhiên liệu) vào;
dẫn vào;
cung cấp;
nạp vào (zulei ten);
dẫn vật gì vào cái gì, cung cấp cái gì : einer Sache (Dat.) etw. zuführen dẫn nhiên liệu vào động cơ. : dem Motor Kraftstoff zuführen
ZU /Ịlèi.ten (sw. V.; hat)/
dẫn vào;
đưa vào;
cung cấp;
tiếp tế;
vorlassen /(st. V.; hat)/
cho vào;
để vào;
đưa vào;
mời vào;
được ai mời vào (nói chuyện). : bei jmdm. vorge lassen werden
inetw /(Akk.) einbeziehen/
đưa vào;
ghi vào;
tính vào;
kể vào (dazurechnen);
hereinlegen /(sw. V.; hat)/
để vào;
đặt vào;
bỏ vào;
cho vào;
đưa vào [in + Akk ];
eingliedern /(sw. V.; hat)/
đưa vào;
ghi vào;
sáp nhập vào;
tham gia;
hợp nhất;
liên kết;
einbegreifen /(st. V.; hat) (geh.)/
đưa vào;
ghi vào;
kể vào;
tính đến;
bao gồm;
bao trùm (einbeziehen, einschließen);
thuế giá trị gia tăng đã được tính chung trong giá bán : die Mehr wertsteuer ist im Preis [mit] einbegriffen tất cả mọi người, kề cả phi công, đều tử nạn. : alle, der Pilot einbegriffen, kamen ums Leben