Việt
thi hành
áp dụng
đưa vào
ghi vào
thu hoạch
xuất trình
đệ trình
đưa trình
trình
đưa ra
đề xuất
xem Einbringen.
sự mang vào
sự đưa vào
sự đút vào
sự bắt giữ
sự bắt giam
sự ghi vào để thông qua
sự xuất trình
sự đệ trình
sự góp vào
sự chung vào
sự nhập vào
sự hùn vào
sự lấy lại
sự gô lại
sự bù lại
Anh
introduction
Đức
Einbringung
Pháp
Einbringung /die; -/
sự mang vào; sự đưa vào; sự đút vào;
sự bắt giữ; sự bắt giam;
sự đưa vào; sự ghi vào (dự án luật ) để thông qua; sự xuất trình; sự đệ trình;
sự góp vào; sự chung vào; sự nhập vào; sự hùn vào;
sự lấy lại; sự gô lại; sự bù lại;
Einbringung /f =, -en/
1. [sự] thi hành, áp dụng, đưa vào, ghi vào; 2. [sự] thu hoạch (mùa màng); 3. [sự] xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình (vé, văn kiện...); 4. [sự] đưa vào, đưa ra, đề xuất (quyét định...); 5. xem Einbringen.
Einbringung /SCIENCE/
[DE] Einbringung
[EN] introduction
[FR] introduction