Việt
sự góp vào
sự chung vào
sự nhập vào
sự hùn vào
Đức
Einbringung
Handeingabe, Handeingriff (für alle Eingaben und Eingriffe durch den Menschen)
Nhập vào bằng tay, can thiệp bằng tay (cho tất cả sự nhập vào và can thiệp do con người)
Einbringung /die; -/
sự góp vào; sự chung vào; sự nhập vào; sự hùn vào;