Việt
sự đưa vào
sự ghi vào để thông qua
sự xuất trình
sự đệ trình
Đức
Einbringung
Einbringung /die; -/
sự đưa vào; sự ghi vào (dự án luật ) để thông qua; sự xuất trình; sự đệ trình;