Việt
đưa vào
ghi vào để thông qua
Đức
einbringen
im Bundestag ein Gesetz einbringen
đệ trình một bộ luật trước quốc hội liên bang.
einbringen /(unr. V.; hat)/
đưa vào; ghi vào (dự án luật ) để thông qua;
đệ trình một bộ luật trước quốc hội liên bang. : im Bundestag ein Gesetz einbringen