legen /vt./
1. đặt, để, đưa [cho, bỏ, tra]... vào; zu etw. den Grund legen đặt nền móng cho cái gì; 2. đặt (đường óng); chôn (mìn); ein Fundament legen đặt cơ sỏ; den Fußboden legen lát sàn; 3. trồng (rau, khoai V.V.); 4. Eier legen đẻ trúng; j-m Karten legen bói bài tây; hohen Zoll auf eine Ware legen đánh thué cao; Wert [Gewicht] auf etw. (A) legen quí, qúi trọng, coi trọng; Feuer an ein Haus legen đốt nhà; j-m Einquartierung ins Haus legen phân phối bộ đội; eine Bresche in etw. (A) legen làm thiệt hại; den Grund zu etw. (D) legen đặt cơ sỏ cho cái gì; j-n ins Grab [in die Érde]legen chôn cất, mai táng (a); in Trümmer legen phá hủy, phá hoại; fm irgendwelche Worte in den Mund legen 1) nhắc ai; 2) viết chữ gì cho ai; fm etw. zur Last legen buộc tội, kết tội; die letzte Hand an eineA rbeit legen (thành ngu) làm cho xong việc;