TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eier ~ đẻ trúng

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eier ~ đẻ trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

eier ~ đẻ trúng

legen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu etw. den Grund legen

đặt nền móng cho cái gì; 2. đặt (đường óng); chôn (mìn); ein

den Fußboden legen

lát sàn; 3. trồng (rau, khoai V.V.); 4.

Eier legen đẻ trúng; j-m Karten legen

bói bài tây;

hohen Zoll auf eine Ware legen

đánh thué cao;

Feuer an ein Haus legen

đốt nhà;

j-m Einquartierung ins Haus legen

phân phối bộ đội;

eine Bresche in etw. (A) legen

làm thiệt hại;

den Grund zu etw. (D) legen

đặt cơ sỏ cho cái gì;

j-n ins Grab [in die Érde]legen

chôn cất, mai táng (a);

in Trümmer legen

phá hủy, phá hoại;

fm irgendwelche Worte in den Mund legen

1) nhắc ai; 2) viết chữ gì cho ai;

fm etw. zur Last legen

buộc tội, kết tội;

die letzte Hand an eineA rbeit legen

(thành ngu) làm cho xong việc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

legen /vt./

1. đặt, để, đưa [cho, bỏ, tra]... vào; zu etw. den Grund legen đặt nền móng cho cái gì; 2. đặt (đường óng); chôn (mìn); ein Fundament legen đặt cơ sỏ; den Fußboden legen lát sàn; 3. trồng (rau, khoai V.V.); 4. Eier legen đẻ trúng; j-m Karten legen bói bài tây; hohen Zoll auf eine Ware legen đánh thué cao; Wert [Gewicht] auf etw. (A) legen quí, qúi trọng, coi trọng; Feuer an ein Haus legen đốt nhà; j-m Einquartierung ins Haus legen phân phối bộ đội; eine Bresche in etw. (A) legen làm thiệt hại; den Grund zu etw. (D) legen đặt cơ sỏ cho cái gì; j-n ins Grab [in die Érde]legen chôn cất, mai táng (a); in Trümmer legen phá hủy, phá hoại; fm irgendwelche Worte in den Mund legen 1) nhắc ai; 2) viết chữ gì cho ai; fm etw. zur Last legen buộc tội, kết tội; die letzte Hand an eineA rbeit legen (thành ngu) làm cho xong việc;