hereinlegen /(sw. V.; hat)/
để vào;
đặt vào;
bỏ vào;
cho vào;
đưa vào [in + Akk ];
hereinlegen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chơi khăm;
đánh lừa;
chơi xỏ;
gạt;
der Verkäufer hatte ihn beim Kauf des Staubsaugers hereingelegt : người bán hàng đã gạt ông ấy khi (ông ấy) mua máy hút bụi.