Việt
để ... vào
xểp đặt
thu xép
chơi khăm
đánh lừa
chơi xỏ
xỏ ngầm
Đức
hereinlegen
hereinlegen /vt/
1. để [đặt, bỏ, cho, đưa, góp]... vào, xểp đặt, thu xép; 2. chơi khăm, đánh lừa, chơi xỏ, xỏ ngầm; herein