Việt
chơi khăm
chơi xỏ
đánh lừa
gạt
để ... vào
xểp đặt
thu xép
xỏ ngầm
Đức
hereinlegen
austricksen
der Verkäufer hatte ihn beim Kauf des Staubsaugers hereingelegt
người bán hàng đã gạt ông ấy khi (ông ấy) mua máy hút bụi.
hereinlegen /vt/
1. để [đặt, bỏ, cho, đưa, góp]... vào, xểp đặt, thu xép; 2. chơi khăm, đánh lừa, chơi xỏ, xỏ ngầm; herein
austricksen /(sw. V.; hat)/
chơi khăm; chơi xỏ;
hereinlegen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chơi khăm; đánh lừa; chơi xỏ; gạt;
người bán hàng đã gạt ông ấy khi (ông ấy) mua máy hút bụi. : der Verkäufer hatte ihn beim Kauf des Staubsaugers hereingelegt