TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chơi xỏ

chơi khăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi xỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xểp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chơi xỏ

hereinlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austricksen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Verkäufer hatte ihn beim Kauf des Staubsaugers hereingelegt

người bán hàng đã gạt ông ấy khi (ông ấy) mua máy hút bụi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinlegen /vt/

1. để [đặt, bỏ, cho, đưa, góp]... vào, xểp đặt, thu xép; 2. chơi khăm, đánh lừa, chơi xỏ, xỏ ngầm; herein

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austricksen /(sw. V.; hat)/

chơi khăm; chơi xỏ;

hereinlegen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) chơi khăm; đánh lừa; chơi xỏ; gạt;

người bán hàng đã gạt ông ấy khi (ông ấy) mua máy hút bụi. : der Verkäufer hatte ihn beim Kauf des Staubsaugers hereingelegt