hereinbemuhen /(sw. V.; hat) (geh.)/
mời vào (một cách lê phép, lịch sự);
komplimentieren /(sw. V.; hat) (geh.)/
chào;
mời vào;
đưa vào (một cách lịch thiệp);
vorlassen /(st. V.; hat)/
cho vào;
để vào;
đưa vào;
mời vào;
được ai mời vào (nói chuyện). : bei jmdm. vorge lassen werden