TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mời vào

mời vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mời vào

hereinbemuhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komplimentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei jmdm. vorge lassen werden

được ai mời vào (nói chuyện).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinbemuhen /(sw. V.; hat) (geh.)/

mời vào (một cách lê phép, lịch sự);

komplimentieren /(sw. V.; hat) (geh.)/

chào; mời vào; đưa vào (một cách lịch thiệp);

vorlassen /(st. V.; hat)/

cho vào; để vào; đưa vào; mời vào;

được ai mời vào (nói chuyện). : bei jmdm. vorge lassen werden