Việt
đưa vào
ghi vào
thụ
truyền
đem lại
mang lại
đũa lại
Đức
eintragen
eintragen /vt/
1. đưa vào, ghi vào; đăng kí, ghi; 2. thụ (phấn hoa - về ong), truyền (phấn); 3. đem lại, mang lại, đũa lại (lợi ích...);