Việt
góp vào
chung vào
nhập vào
hùn vào
đem vào
lắp... vào
lồng vào
đặt vào
đưa vào
ghi vào
Đức
an etw. D mitwirken
bringen
einbringen
einfügen
das eingebrachte Vermögen
tài sản góp vào.
einfügen /vt/
1. lắp... vào, lồng vào, đặt vào, đưa vào, góp vào; 2. đưa vào, ghi vào (danh sách);
einbringen /(unr. V.; hat)/
(Amtsspr ) (tài sản, vật quí giá) góp vào; chung vào; nhập vào; hùn vào; đem vào (mitbrin- gen);
tài sản góp vào. : das eingebrachte Vermögen
an etw. D mitwirken vi, (mit-)bringen vt