TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góp vào

góp vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồng vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

góp vào

an etw. D mitwirken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfügen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das eingebrachte Vermögen

tài sản góp vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfügen /vt/

1. lắp... vào, lồng vào, đặt vào, đưa vào, góp vào; 2. đưa vào, ghi vào (danh sách);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbringen /(unr. V.; hat)/

(Amtsspr ) (tài sản, vật quí giá) góp vào; chung vào; nhập vào; hùn vào; đem vào (mitbrin- gen);

tài sản góp vào. : das eingebrachte Vermögen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

góp vào

an etw. D mitwirken vi, (mit-)bringen vt