Việt
góp vào
chung vào
nhập vào
hùn vào
đem vào
Đức
einbringen
das eingebrachte Vermögen
tài sản góp vào.
einbringen /(unr. V.; hat)/
(Amtsspr ) (tài sản, vật quí giá) góp vào; chung vào; nhập vào; hùn vào; đem vào (mitbrin- gen);
tài sản góp vào. : das eingebrachte Vermögen