TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung vào

góp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chung vào

einbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dazu müssen die parallel oder in Reihe geschalteten Widerstände zu sog. Ersatzwiderständen zusammengefasst wer­ den.

Cho nên các cụm điện trở mắc nối tiếp hay song song phải được góp chung vào một điện trở gọi là điện trở tương đương (thay thế).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In einer Urliste werden die Messergebnisse lediglich zusammengestellt.

Tất cả các kết quả đo được ghi chung vào một bảng gốc.

Wird er zum Beschichten benutzt, so läuft neben der Schmelze die Trägerbahn ab der zweiten oder dritten Walze mit in den Walzenspalt ein (Bilder 2 und 1 Seite 490).

Nếu được dùng để phủ lớp thì cùng với lớp nóng chảy, từ trục thứ hai hoặc trục thứ ba trở đi, tấm băng nền cũng được cho chạy chung vào khe hở giữa các trục cán (Hình 2 và 1 trang 490).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das eingebrachte Vermögen

tài sản góp vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbringen /(unr. V.; hat)/

(Amtsspr ) (tài sản, vật quí giá) góp vào; chung vào; nhập vào; hùn vào; đem vào (mitbrin- gen);

tài sản góp vào. : das eingebrachte Vermögen