Việt
nhận tin
thu lượm tin túc
Anh
receipt
receive
accepting
Đức
annehmen
Briefannahme
Pháp
acceptant
Der Empfänger (Zuhörer), der in der Lage ist, mit „Vier Ohren“ zu hören, besitzt im Verlauf der Kommunikation Vorteile:
Trong cuộc nói chuyện, người nhận tin (người nghe) sẽ đạt được nhiều lợi ích nếu họ nghe được bằng “4 tai”:
Briefannahme /í =, -n/
sự] nhận tin, thu lượm tin túc; Brief
[DE] annehmen
[VI] nhận tin (đầu cuối)
[EN] accepting
[FR] acceptant
receipt, receive /toán & tin/