TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận tin

nhận tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu lượm tin túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhận tin

 receipt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accepting

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

nhận tin

annehmen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Briefannahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nhận tin

acceptant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Empfänger (Zuhörer), der in der Lage ist, mit „Vier Ohren“ zu hören, besitzt im Verlauf der Kommunikation Vorteile:

Trong cuộc nói chuyện, người nhận tin (người nghe) sẽ đạt được nhiều lợi ích nếu họ nghe được bằng “4 tai”:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Briefannahme /í =, -n/

sự] nhận tin, thu lượm tin túc; Brief

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nhận tin

[DE] annehmen

[VI] nhận tin (đầu cuối)

[EN] accepting

[FR] acceptant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receipt, receive /toán & tin/

nhận tin