Việt
kéo lưói
thu
bắt nộp
khắu phạt
tịch thu
tịch biên
tịch kí
trưng thu
sung công.
Đức
Einziehung
die Einziehung der Flagge sự
hạ cò;
Einziehung /f =, -en/
1. [sự] kéo lưói; [sự] thu (buồm...); die Einziehung der Flagge sự hạ cò; 3.[sự] thu, bắt nộp, khắu phạt, tịch thu, tịch biên, tịch kí, trưng thu, sung công.