Việt
Ngõ vào
mưc nhâp
sự nhập
mục tử
Anh
Input
entrance
ingress
input
entry
INP. CH I Signaleingang Kanal I
INP. CH I Ngõ vào tín hiệu đo kênh I
v Sie sind elektrisch unempfindlich, da sie einen hohen Eingangswiderstand haben.
Khả năng chống nhiễu điện cao vì có trở kháng ngõ vào lớn.
Bild 2: Eingangssignale aus physikalischen Größen
Hình 2: Phân loại tín hiệu ngõ vào theo các đại lượng vật lý
zum logischen Verknüpfen von Eingangssignalen verwendet (Bild 2).
để tạo thành bộ xử lý logic các tín hiệu ngõ vào (Hình 2).
Druckölzufuhr
Ngõ vào dầu áp lực
mưc nhâp; sự nhập, ngõ vào; mục tử
entrance, ingress, input
ngõ vào