Việt
Mục tử
mưc nhâp
sự nhập
ngõ vào
người chăn đàn gia súc
mục đồng
người chăn súc vật trên núi
Anh
shepherd
entry
Đức
Hirte
Schwaiger
der Gute Hirte (bibl.)
Đấhg chăn chiên, Đức Chúa Jesus.
Hirte /der; -n, -n/
người chăn đàn gia súc (trâu, bò, cừu ); mục đồng; mục tử;
Đấhg chăn chiên, Đức Chúa Jesus. : der Gute Hirte (bibl.)
Schwaiger /der, -s, - (bayr., österr.)/
người chăn súc vật trên núi; mục đồng; mục tử;
mưc nhâp; sự nhập, ngõ vào; mục tử