TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mục tử

Mục tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưc nhâp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nhập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngõ vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

người chăn đàn gia súc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chăn súc vật trên núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mục tử

shepherd

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

entry

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

mục tử

Hirte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwaiger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gute Hirte (bibl.)

Đấhg chăn chiên, Đức Chúa Jesus.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hirte /der; -n, -n/

người chăn đàn gia súc (trâu, bò, cừu ); mục đồng; mục tử;

Đấhg chăn chiên, Đức Chúa Jesus. : der Gute Hirte (bibl.)

Schwaiger /der, -s, - (bayr., österr.)/

người chăn súc vật trên núi; mục đồng; mục tử;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

entry

mưc nhâp; sự nhập, ngõ vào; mục tử

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

shepherd

Mục tử