TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

platteauflegen

nối về chuyện khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món ăn đặt trên mâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

platteauflegen

Platteauflegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Platte kennen (ugs.)

biết trước điều ai sẽ nói (hay làm)

etw. auf der Platte haben (ugs.)

thông thuộc điều gì.

gemischte/kalte

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platteauflegen /(ugs.)/

nối về chuyện khác;

die Platte kennen (ugs.) : biết trước điều ai sẽ nói (hay làm) etw. auf der Platte haben (ugs.) : thông thuộc điều gì.

Platteauflegen /(ugs.)/

cái mâm; khay; đĩa;

Platteauflegen /(ugs.)/

món ăn đặt trên mâm (hay khay, đĩa);

gemischte/kalte :