Platteauflegen /(ugs.)/
nối về chuyện khác;
die Platte kennen (ugs.) : biết trước điều ai sẽ nói (hay làm) etw. auf der Platte haben (ugs.) : thông thuộc điều gì.
Platteauflegen /(ugs.)/
cái mâm;
khay;
đĩa;
Platteauflegen /(ugs.)/
món ăn đặt trên mâm (hay khay, đĩa);
gemischte/kalte :