Việt
nối về chuyện khác
Đức
Platteauflegen
die Platte kennen (ugs.)
biết trước điều ai sẽ nói (hay làm)
etw. auf der Platte haben (ugs.)
thông thuộc điều gì.
Platteauflegen /(ugs.)/
nối về chuyện khác;
biết trước điều ai sẽ nói (hay làm) : die Platte kennen (ugs.) thông thuộc điều gì. : etw. auf der Platte haben (ugs.)