Việt
buồng giam
xà lim.
xà lim
xà lim Ge fa sel
das
Anh
cell room
Đức
Gefängniszelle
Zelle
GefängnisaufseherGefängniszelle
-s (ugs. abwertend)
chuyện ba hoa, chuyện vớ vẩn không đâu, điều vô lý, điều nhảm nhí.
Zelle /[tseb], die; -n/
buồng giam; xà lim;
GefängnisaufseherGefängniszelle /die/
buồng giam; xà lim Ge fa sel; das;
chuyện ba hoa, chuyện vớ vẩn không đâu, điều vô lý, điều nhảm nhí. : -s (ugs. abwertend)
Gefängniszelle /f =, -n/
buồng giam, xà lim.
cell room /xây dựng/