TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng giam

buồng giam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xà lim.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà lim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xà lim Ge fa sel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buồng giam

cell room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng giam

Gefängniszelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GefängnisaufseherGefängniszelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s (ugs. abwertend)

chuyện ba hoa, chuyện vớ vẩn không đâu, điều vô lý, điều nhảm nhí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelle /[tseb], die; -n/

buồng giam; xà lim;

GefängnisaufseherGefängniszelle /die/

buồng giam; xà lim Ge fa sel; das;

chuyện ba hoa, chuyện vớ vẩn không đâu, điều vô lý, điều nhảm nhí. : -s (ugs. abwertend)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefängniszelle /f =, -n/

buồng giam, xà lim.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cell room

buồng giam

 cell room /xây dựng/

buồng giam

 cell room /xây dựng/

buồng giam