Việt
buồng giam
xà lim Ge fa sel
das
Đức
GefängnisaufseherGefängniszelle
-s (ugs. abwertend)
chuyện ba hoa, chuyện vớ vẩn không đâu, điều vô lý, điều nhảm nhí.
GefängnisaufseherGefängniszelle /die/
buồng giam; xà lim Ge fa sel; das;
-s (ugs. abwertend) : chuyện ba hoa, chuyện vớ vẩn không đâu, điều vô lý, điều nhảm nhí.