Việt
té bào
buồng
phòng
buồng nhỏ
lỗ
mắt
pin.
Đức
Zelle
Zelle /í =, -n/
1. (sinh vật) té bào; cellula; 2. buồng, phòng, buồng nhỏ; (ô tô) cabin, khoang lái, buông lái; 3. lỗ, mắt; đơn vị cơ sỏ; (đảng) chi bộ; (đoàn) chi đoàn; 4. (điện) pin.