Việt
chim ưng
chim cắt
diều hâu
con chim ưng
con chim cắt
người cương quyết
người theo đường lồi cứng rắn
Anh
falcon
hawk
Đức
Falke
Falke /[’falka], der; -n, -n/
con chim ưng; con chim cắt;
người cương quyết; người theo đường lồi cứng rắn;
[DE] Falke
[EN] falcon
[VI] chim ưng, chim cắt
[EN] hawk
[VI] diều hâu, chim ưng