Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Fugenmörtelbrett /nt/XD/
[EN] hawk
[VI] bàn xoa
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hawk
[DE] Vogel
[EN] hawk
[FR] bouclier
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
hawk
[DE] Falke
[EN] hawk
[VI] diều hâu, chim ưng