Việt
chim kền kền
con diều hâu
thần ưng .
Đức
Pleitegeier
Geier
Kondor
hol dich, hols der Geier!
đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt nó đi!
(ugs.) [das] weiß der Geier!
cái đó có trời biết!
Kondor /m -s, -e/
chim kền kền, thần ưng (Vultur grỵphus L.).
Pleitegeier /der (ugs.)/
chim kền kền (Geier);
Geier /[’gaior], der; -s, -/
chim kền kền; con diều hâu;
đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt nó đi! : hol dich, hols der Geier! cái đó có trời biết! : (ugs.) [das] weiß der Geier!