Việt
kền kền khoang cổ
chim kền kền
thần ưng .
kền kền Nam Mỹ
Anh
condor
Đức
Kondor
Kondor /[’kondor], der; -s, -e/
kền kền Nam Mỹ;
Kondor /m -s, -e/
chim kền kền, thần ưng (Vultur grỵphus L.).
[DE] Kondor
[EN] condor
[VI] kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ)
[VI] kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ