Việt
con diều hâu
kền kền
kẻ tham ăn.
chim kền kền
Anh
vulture
Đức
Geier
hol dich, hols der Geier!
đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt nó đi!
(ugs.) [das] weiß der Geier!
cái đó có trời biết!
Geier /[’gaior], der; -s, -/
chim kền kền; con diều hâu;
hol dich, hols der Geier! : đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt nó đi! (ugs.) [das] weiß der Geier! : cái đó có trời biết!
Geier /m -s, =/
1. (động) con diều hâu; 2. kẻ tham ăn.
[DE] Geier
[EN] vulture
[VI] kền kền