Việt
cái diều
Anh
kite
red kite
Đức
Drachenviereck
Höhenscherbrett
Kopfscherbrett
roter Milan
Pháp
cerf-volant
plateau élévateur
milan royal
kite /FISCHERIES/
[DE] Höhenscherbrett; Kopfscherbrett
[EN] kite
[FR] cerf-volant; plateau élévateur
kite,red kite /ENVIR/
[DE] roter Milan
[EN] kite; red kite
[FR] milan royal
Drachenviereck /nt/HÌNH/
[VI] cái diều
cài diều Diều là một khung có dán giấy, vải hoặc kim loại, được nối với một sợi dây và thả bay trên trời nhờ lực nâng của gió. Dây diều có tác dụng cân bằng các lực khí động tác dụng lên diều. Đây là một loại đồ chơi được trẻ em ưa thích.