TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kite

cái diều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kite

kite

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

red kite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kite

Drachenviereck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhenscherbrett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfscherbrett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roter Milan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kite

cerf-volant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plateau élévateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milan royal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kite /FISCHERIES/

[DE] Höhenscherbrett; Kopfscherbrett

[EN] kite

[FR] cerf-volant; plateau élévateur

kite,red kite /ENVIR/

[DE] roter Milan

[EN] kite; red kite

[FR] milan royal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drachenviereck /nt/HÌNH/

[EN] kite

[VI] cái diều

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

kite

cài diều Diều là một khung có dán giấy, vải hoặc kim loại, được nối với một sợi dây và thả bay trên trời nhờ lực nâng của gió. Dây diều có tác dụng cân bằng các lực khí động tác dụng lên diều. Đây là một loại đồ chơi được trẻ em ưa thích.