Việt
fe
diều
bưóu cổ
Đức
Kropf
einen Kropf háben
bị bệnh bướu cổ, bị bệnh Ba dơ đô.
Kropf /m -(e)s, -Kröp/
1. [cái] diều (của gà, vịt V.V.); 2. [cái] bưóu cổ; einen Kropf háben bị bệnh bướu cổ, bị bệnh Ba dơ đô.