Việt
trang thiết bị
đô đạc
đô dùng .
đồ vật
đô dùng
việc
công việc
Đức
Einrichtungsgegenstände
Chose
alte Chose
chuyện cũ.
Einrichtungsgegenstände /pl/
trang thiết bị, đô đạc, đô dùng (cơ quan).
Chose /f =, -n/
đồ vật, đô dùng, việc, công việc; alte Chose chuyện cũ.