Việt
trang thiết bị
đô đạc
đô dùng .
Anh
furnishings
Đức
Einrichtungsgegenstände
Einrichtung
Einrichtung (Möbel etc.), Einrichtungsgegenstände
Einrichtungsgegenstände /pl/
trang thiết bị, đô đạc, đô dùng (cơ quan).