Việt
tình trạng
tính hình
trạng thái
trạng huống
tâm trạng
tâm thần
tinh thần
khí sắc.
Đức
Verfassung II
Verfassung II /f =, -en/
tình trạng, tính hình, trạng thái, trạng huống, tâm trạng, tâm thần, tinh thần, khí sắc.