TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàn cảnh sông

tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn cảnh sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình huống xảy ra trong cuộc sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hoàn cảnh sông

Bedingung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenslage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungünstige Bedingungen

hoàn cảnh không thuận lợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedingung /die; -, -en/

(meist Pl ) tình trạng; tình hình; hoàn cảnh sông (Lebensumstand);

hoàn cảnh không thuận lợi. : ungünstige Bedingungen

Lebenslage /die/

hoàn cảnh sông; tình huống xảy ra trong cuộc sông;