TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạn

hạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuật ngữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều khoản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đặt mua trước một ấn phẩm sắp phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt mua báo đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thôi hạn

thôi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét xử vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thời hạn

thời hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1.giới hạn

1.giới hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biên giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

2.cs diềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gờ rìa cephalic ~ diềm đầu exterior ~ khoang ngoài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giới hạn ngoài national ~ biên giới quốc gia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hạn

supercriticalsiêu tới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

transfinitesiêu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ulteriorở sau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiếp sau ultimatecuối cùng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tới hạn ultimetelytới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

term

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1.giới hạn

border

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thôi hạn

Termin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thời hạn

Frist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hạn

Subskription

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Begrenzung des Zündstromes durch einen Vorwiderstand.

Hạn chế dòng điện sơ cấp bằng điện trở hạn dòng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Eingriffsgrenzen.

:: Giới hạn can thiệp (giới hạn tác động).

Grenzabmaße:

Độ lệch giới hạn (Giới hạn của dung sai cho phép)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beschränkung, Eingrenzung

Hạn chế, giới hạn

Explosionsgrenze (Volumenkonzentration) in % (untere/obere)

Giới hạn nổ (nồng độ thể tích) [%] (giới hạn dưới/trên)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Termin versäumen

không ra tòa.

in Sicht sein [bleiben]

nằm trong tầm mắt;

außer Sicht sein ỏ

ngoài tầm mắt;

in Sicht bekommen

nhận tháy, thấy, phát hiện thấy;

éine Politik auf lange [weite] Sicht

chính sách dài hạn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

border

1.giới hạn, biên giới; 2.cs diềm, gờ rìa (ở Bọ ba thuỳ) cephalic ~ diềm đầu (ở Bọ ba thuỳ) exterior ~ khoang ngoài (bản đồ); giới hạn ngoài national ~ biên giới quốc gia

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subskription /[zopsknp'tsiö:], die; -, -en/

(Buchw ) sự đặt mua trước một ấn phẩm sắp phát hành; sự đặt mua báo đài; hạn;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

term

thuật ngữ, hạn, kỳ, thời hạn, giới hạn, điều kiện, điều khoản

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Termin /m -s, -e/

1. thôi hạn, kì hạn, hạn, khóa; einen - anbe raumen định ngày; 2. (luật) [sự] xét xử vụ án; giấy gọi ra tòa; den Termin versäumen không ra tòa.

Frist /f =, -en/

thời hạn, hạn định, kì hạn, hạn; [sự] hoãn lại, gia hạn; die - en verlängern hoãn... lại, hoãn lui, trì hoãn, hoãn, gia hạn, thêm hạn.

Sicht /í =/

1. hình dáng, hình dạng, hình thù, vẻ ngoài, bề ngoài, dáng, dạng, hình; in Sicht sein [bleiben] nằm trong tầm mắt; außer Sicht sein ỏ ngoài tầm mắt; außer - kommen khuất mắt, mất hút; in Sicht bekommen nhận tháy, thấy, phát hiện thấy; 2. cảnh, phong cảnh, quang cảnh; 3. tình trạng, trạng thái, dạng, thể; 4. thời hạn, hạn định, kì hạn, hạn, khóa, hạn độ; éine Politik auf lange [weite] Sicht chính sách dài hạn.

Từ điển tiếng việt

hạn

- 1 dt Tình trạng thiếu nước do nắng lâu, không có mưa: Trông con như hạn mong rào (tng); Nhân dân chống hạn.< br> - 2 dt 1. Chừng mực đã ấn định: Tiêu tiền có hạn 2. Thời gian đã ấn định: Làm cầu xong trước hạn.< br> - đgt Cho một thời gian nhất định: năm ngày phải làm xong sổ sách.< br> - 3 dt Điều không may xảy ra: Chẳng may gặp hạn.< br> - tt Không may: Năm xung tháng (tng).

Từ điển toán học Anh-Việt

supercriticalsiêu tới

hạn

transfinitesiêu

hạn

ulteriorở sau,tiếp sau ultimatecuối cùng,tới hạn ultimetelytới

hạn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạn

(khô hạn) dürr (a); Dürre f;