TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

termin

dòng kết thúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thôi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét xử vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày thẩm vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày xét xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

termin

deadline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

date

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

termin

Termin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Termin vereinbaren

thỏa thuận một thời hạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Termin versäumen

không ra tòa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Termin /[ter'mirn], der; -s, -e/

thời hạn; kỳ hạn;

einen Termin vereinbaren : thỏa thuận một thời hạn.

Termin /[ter'mirn], der; -s, -e/

(Rechtsspr ) ngày thẩm vấn; ngày xét xử;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Termin /m -s, -e/

1. thôi hạn, kì hạn, hạn, khóa; einen - anbe raumen định ngày; 2. (luật) [sự] xét xử vụ án; giấy gọi ra tòa; den Termin versäumen không ra tòa.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Termin

date

Termin

deadline

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Termin /m/TV/

[EN] deadline

[VI] dòng kết thúc