Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
deadline
[DE] Frist
[EN] deadline
[FR] Date limite
[VI] Hạn chót
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Termin /m/TV/
[EN] deadline
[VI] dòng kết thúc
Redaktionsschluß /m/IN/
[EN] deadline
[VI] thời hạn cuối cùng