TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frist

thời hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hạn chót

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giới hạn thời gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kì hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoãn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

frist

deadline

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

period of time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

time limit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

frist

Frist

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

frist

Date limite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

délai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Frist von vier Wochen

một thời hạn là bốn tuần lễ.

der Schuldner erhielt eine weitere Woche Frist

người thiếu nợ được gia hạn thêm một tuần lễ nữa.

bis zu dieser Frist muss die Ware geliefert sein

món hàng phải được giao cho đến thời hạn (cuối) này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frist /[frist], die; -, -en/

thời hạn; hạn định; kỳ hạn;

eine Frist von vier Wochen : một thời hạn là bốn tuần lễ.

Frist /[frist], die; -, -en/

sự hoãn lại; sự gia hạn;

der Schuldner erhielt eine weitere Woche Frist : người thiếu nợ được gia hạn thêm một tuần lễ nữa.

Frist /[frist], die; -, -en/

thời gian qui định; thời hạn;

bis zu dieser Frist muss die Ware geliefert sein : món hàng phải được giao cho đến thời hạn (cuối) này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frist /f =, -en/

thời hạn, hạn định, kì hạn, hạn; [sự] hoãn lại, gia hạn; die - en verlängern hoãn... lại, hoãn lui, trì hoãn, hoãn, gia hạn, thêm hạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frist /f/S_CHẾ/

[EN] time limit

[VI] giới hạn thời gian, thời hạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frist /TECH/

[DE] Frist

[EN] period of time

[FR] délai

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Frist

[DE] Frist

[EN] deadline

[FR] Date limite

[VI] Hạn chót