Frist /[frist], die; -, -en/
thời hạn;
hạn định;
kỳ hạn;
eine Frist von vier Wochen : một thời hạn là bốn tuần lễ.
Frist /[frist], die; -, -en/
sự hoãn lại;
sự gia hạn;
der Schuldner erhielt eine weitere Woche Frist : người thiếu nợ được gia hạn thêm một tuần lễ nữa.
Frist /[frist], die; -, -en/
thời gian qui định;
thời hạn;
bis zu dieser Frist muss die Ware geliefert sein : món hàng phải được giao cho đến thời hạn (cuối) này.