Việt
thời gian qui định
thời hạn
Đức
Frist
bis zu dieser Frist muss die Ware geliefert sein
món hàng phải được giao cho đến thời hạn (cuối) này.
Frist /[frist], die; -, -en/
thời gian qui định; thời hạn;
món hàng phải được giao cho đến thời hạn (cuối) này. : bis zu dieser Frist muss die Ware geliefert sein