TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới hạn thời gian

giới hạn thời gian

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giới hạn thời gian

time limit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 time limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giới hạn thời gian

Frist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeitbegrenzte Aktion

Tác động bị giới hạn thời gian

Kalibrierung infolge Alterung von Heizdrähten oft zeitlich begrenzt

Việc hiệu chuẩn thường có giới hạn thời gian do sự lão hóa của dây nung

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

zeitbegrenzt

có giới hạn thời gian

Der Befehl kann unterschiedlich behandelt werden, d. h. er kann nur so lange wirken, wie der Arbeitsschritt aktiv ist oder er kann gespeichert oder zeitlich begrenzt werden.

Lệnh có thể được xử lý khác nhau, có nghĩa là lệnh chỉ có hiệu lực chừng nào bước hoạt động còn đang tác động, hoặc nó có thể được lưu trữ hay bị giới hạn thời gian.

Faserverstärkte Thermoplaste haben gegenüber duroplastischen Faserverbundwerkstoffen Vorteile, wie eine höhere Energieaufnahmefähigkeit und Schlagzähigkeit, ein besseres Verhalten gegen Feuchteaufnahme, eine nahezu unbegrenzte Lagerfähigkeit der Ausgangskomponenten und -halbzeuge, kürzere Verarbeitungszeiten und eine weitaus bessere Möglichkeit der Wiederverwertung.

Nhựa nhiệt dẻo gia cường bằng sợi có nhiều ưu điểm so với vật liệu liên kết gia cường bằng sợi nhiệt rắn, như khả năng hấp thụ năng lượng và độ bền va đập cao hơn, tính năng chống lại sự hấp thụ ẩm tốt hơn, khả năng lưu kho của các thành phần và bán thành phẩm khởi đầu hầu như không giới hạn, thời gian gia công ngắn hơn và khả năng tái chế tốt hơn nhiều.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frist /f/S_CHẾ/

[EN] time limit

[VI] giới hạn thời gian, thời hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time limit

giới hạn thời gian

 time limit /toán & tin/

giới hạn thời gian

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

time limit

giới hạn thời gian