TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

period of time

Chu kỳ thời gian

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

period of time

Period of time

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

period of time

Frist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

period of time

délai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A small apartment in Lausanne for some period of time.

Một thời gian dài ở một căn hộ nhỏ tại Lausane.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

period of time /TECH/

[DE] Frist

[EN] period of time

[FR] délai

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Period of time

Chu kỳ thời gian