TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày xét xử

ngày xét xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày xử án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày thẩm vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngày xét xử

Verhandlungstermin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Termin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Termin /[ter'mirn], der; -s, -e/

(Rechtsspr ) ngày thẩm vấn; ngày xét xử;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verhandlungstermin /m -s,-e (luật)/

ngày xử án, ngày xét xử; -